Thành Tiền | 0đ |
---|---|
Tổng Tiền | 0đ |
Thông số kỹ thuật / Specifications: | |
Điện thế vào / Input voltage (V) | 380 |
Tần số / Frequency (Hz) | 50/60 |
Công suất / Capacity (KVA) | 250 |
Chu kỳ công tác / Duty cycle (%) | 40 |
Số lượng ben trên (cái) / Number of trucks above (Pcs) | 1 |
Số lượng ben dưới (cái) / Number of lower bezels (Pcs) | 1 |
Cực hàn chữ T / T-shaped welding pole (Mm) | 400 |
Khoảng cách từ thân máy đến điểm hàn / Dimension of throat depth (Mm) | 600 |
Điều khiển xi lanh / Cylinder control | Khí nén / Pneumatic |
Phương pháp giải nhiệt / Cooling method | Nước / Water |
Trọng lượng / Weight (Kg) | 900 |
Kích thước / Dimension (Mm) | 1500x700x2000 |
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM