Thành Tiền | 0đ |
---|---|
Tổng Tiền | 0đ |
MODEL : MÁY HÀN LĂN 100KVA-DC | |
Điện thế vào / Input voltage (V) | 1 Pha - 380V |
Tần số / Frequency (Hz) | 50/60 |
Công suất / Capacity (KVA) | 100 |
Chu kỳ công tác / Duty cycle (%) | 60 |
Độ dày vật hàn / Welding thickness (mm) | 0.3 - 1.2 |
Thể tích bồn / Tank volume (l) | Tùy chọn/Option |
Tốc độ hàn tối đa / Max welding speed (m/min) | 1.5 |
Điều khiển xi lanh / Cylinder control | Khí nén / Pneumatic |
Giải nhiệt / Cooling method | Nước / Water |
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM