Thành Tiền | 0đ |
---|---|
Tổng Tiền | 0đ |
MODEL : HB4.5 | |
Điện thế vào / Input voltage (V) | 1 Pha - 220V |
Tần số / Frequency (Hz) | 50/60 |
Công suất / Capacity (KVA) | 4.5 |
Chu kỳ công tác / Duty cycle (%) | 60 |
Chiều dày vật hàn / Welding thickness (mm) | (0.2 - 1.2) x 2 |
Đường kính phôi tròn / Diameter of round workpiece (mm) | (Ø 2.0 - Ø 4.0) x 2 |
Phân loại / Type | Đạp chân / Foot pedal |
Giải nhiệt / Cooling method | Quạt / Fan |
Khoảng cách từ thân máy đến điểm hàn / Dimension of throat depth (Cm) | 40 |
Chiều cao từ mặt đất đến điểm hàn / Height from ground to welding point (Cm) | 80 |
Trọng lượng / Weight (Kg) | 58 |
Kích thước / Dimension (Cm) | 85x26x94 |
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM